Từ điển Thiều Chửu
莒 - cử
① Tên một nước ngày xưa. ||② Cỏ cử.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
莒 - cử
Tên một loại cây, giống như rau diếp của ta — Tên nước thời Xuân Thu.